Hanyang University - Trường Đại học Hanyang Hàn Quốc (한양대학교)

Quốc gia: 
Hàn Quốc
Khu vực: 
Các trường Hàn Quốc

Thực hiện triết lý giáo dục “Tình yêu trong hành động và chân lý”, Đại học Hanyang Hàn Quốc là ngôi trường nổi tiếng tại “xứ kim chi”, thu hút đông đảo các bạn trẻ chọn lựa khi đi du học Hàn Quốc. Hanyang cũng là ngôi trường đầu tiên về kiến trúc và kỹ thuật, nằm trong dự án Nghiên cứu và phát triển quốc gia của Hàn Quốc. Dưới đây là thông tin chi tiết về trường.

1. Tìm hiểu về trường Đại học Hanyang Hàn Quốc

1.1 Giới thiệu tổng quan

  • Tên tiếng Anh: Hanyang University

  • Tên tiếng Hàn: 한양대학교

  • Năm thành lập: 1939

  • Số lượng sinh viên: 25.000 sinh viên

  • Học phí tiếng Hàn: 6.600.000 KRW/ năm

  • Học phí chuyên ngành: từ 3,600 USD đến 5,400 USD/ kỳ

  • KTX: ~1,685,000KRW/6 tháng

  • Địa chỉ Seoul Campus: 222, Wangsimni-ro, Seongdong-gu, Seoul, 04763, Korea

  • ERICA Campus: 55 Hanyangdeahak-ro, Sangnok-gu, Ansan, Gyeonggi-do, 15588, Korea

Trường Đại học Hanyang Hàn Quốc có tiền thân là Trường Cao đẳng Kỹ thuật Đông Á, được thành lập năm 1939. Với lịch sử hình thành và phát triển lâu đời, Hanyang là ngôi trường có thế mạnh trong đào tạo các ngành học kỹ thuật và công nghệ. Đây là hai nhóm ngành đào tạo mũi nhọn của trường.

Năm 1979, Đại học Hanyang chính thức được thành lập tại Ansan. Bên cạnh vai trò giảng dạy, trường còn là một trong những trung tâm nằm trong dự án Nghiên cứu và phát triển quốc gia.

Đại học Hanyang có tiền thân là trường cao đẳng kỹ thuật Đông Á được thành lập vào năm 1939. Đó cũng là một trong những lý do khiến cho ngành kỹ thuật và công nghệ là ngành đào tạo mũi nhọn của trường. Đại học Hanyang chính thức được thành lập vào năm 1979 tại Ansan. Ngoài vai trò giảng dạy và đào tạo, đại học Hanyang cũng là một trong những trung tâm nằm trong dự án Nghiên cứu và phát triển quốc gia.

1.2 Các thành tích đạt được trong quá trình hoạt động

Tìm hiểu về trường Đại học Hanyang Hàn Quốc

Là ngôi trường có lịch sử hình thành và phát triển lâu đời, Đại học Hanyang đạt được rất nhiều thành tích trong quá trình hoạt động. Có thể kể đến là:

  • Năm 2018, Đại học Hanyang đứng thứ 1 về số lượng cựu sinh viên CEO của các công ty liên doanh.

  • Năm 2019, trường đứng thứ 150 trong Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS.

  • Đứng thứ 24 trong Bảng xếp hạng Đại học châu Á QS 2020.

  • Trong bảng xếp hạng QS 2019, ngành Cấu trúc và kỹ thuật dân dụng của Hanyang được xếp hạng thứ 48.

  • Trong bảng xếp hạng QS 2020, ngành Kỹ thuật & công nghệ đứng thứ 79, Khoa học xã hội & Quản lý đứng thứ 118 và Nghệ thuật & Nhân văn đứng thứ 177.

  • Theo Bảng xếp hạng các trường đại học Hàn Quốc của Joong-Ang Daily năm 2020, Campus Seoul đứng vị trí thứ 3 và Campus ERICA đứng vị trí thứ 10.

  • Năm 2012 – 2019, 7 năm liên tiếp được nhận chứng nhận IEQAS (Hệ thống đảm bảo chất lượng giáo dục quốc tế) do Bộ Giáo dục cấp.

2. Chương trình đào tạo của trường Đại học Hanyang

Chương trình đào tạo của trường Đại học Hanyang

2.1 Chương trình học tiếng Hàn

2.1.1 Thông tin chương trình

Đại học Hanyang Hàn Quốc đem đến chương trình đào tạo tiếng Hàn chất lượng, hoàn thiện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết cho người học. Đi liền với đó là các hoạt động trải nghiệm, tìm hiểu về văn hóa Hàn Quốc.

Thông tin chi tiết:

Thời gian học

Nội dung tiết học 

Từ thứ 2 đến thứ 6

– Sáng: 9h đến 12h50  – Chiều: 14h đến 17h50

Học tổng hợp 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết sử dụng giáo trình chính.

Đọc và hiểu nội dung của giáo trình chính

Hiểu về văn hóa Hàn Quốc thông qua tìm nhiều loại hiểu giáo trình phụ có nội dung đa dạng.- Tiết học trải nghiệm văn hóa : 1 lần/10 tuần

2.1.2 Học phí

Học phí đại học Hanyang

6,600,000 won/năm

Phí xét hồ sơ

50,000 won

Bảo hiểm

110,000 won/năm

2.2 Chương trình học Đại học

2.2.1 Các chuyên ngành đào tạo

Đại học Hanyang là ngôi trường đào tạo đa ngành nghề. Trong đó, nhóm ngành Kỹ thuật và Công nghệ là ngành đào tạo trọng điểm của trường.

>>> Seoul Campus

Trường/ Khoa 

Ngành đào tạo

Kỹ thuật

Kiến trúc (chương trình 5 năm)

Kỹ thuật kiến trúc (chương trình 4 năm)

Xây dựng dân dụng và môi trường

Quy hoạch đô thị

Tài nguyên môi trường và kỹ thuật môi trường

Kỹ thuật truyền thông điện tử

Kỹ thuật phần mềm máy tính

Hệ thống thông tin

Kỹ thuật điện và y sinh

Tài liệu khoa học và kỹ thuật

Kỹ thuật hóa học

Kỹ thuật sinh học

Kỹ thuật Nano hữu cơ

Kỹ thuật năng lượng

Kỹ sư cơ khí

Kỹ thuật hạt nhân

Kỹ thuật công nghiệp

Kỹ thuật ô tô

Nhân văn

Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc

Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc

Ngôn ngữ và văn học Anh

Ngôn ngữ và văn học Đức

Lịch sử

Triết học

Khoa học xã hội

Khoa học chính trị và ngoại giao

Xã hội học

Truyền thông

Du lịch

Khoa học tự nhiên

Toán học

Vật lý

Hóa học

Khoa học đời sống

Khoa học chính sách

Chính sách

Quản trị

Kinh tế và tài chính

Kinh tế và tài chính

Kinh doanh

Quản trị kinh doanh

Quản lý tài chính

Sinh thái nhân văn

Quần áo và Dệt may

Thực phẩm và dinh dưỡng

Thiết kế nội thất

Âm nhạc

Thanh nhạc

Soạn nhạc

Đàn piano

Nhạc cụ dây và gió

Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc

Nghệ thuật và giáo dục thể chất

Giáo dục

Giáo dục thể chất

Quản lý và công nghiệp thể thao

Nhà hát và Phim

Nhảy

Nghiên cứu quốc tế

Nghiên cứu quốc tế

>>>  ERICA Campus

Trường/ Khoa 

Ngành đào tạo

Khoa học kỹ thuật

Xây dựng dân dụng và môi trường

Kỹ thuật Giao thông vận tải

Kỹ thuật điện tử

Vật liệu kỹ thuật hóa học

Kỹ sư cơ khí

Kỹ thuật quản lý công nghiệp

Kỹ thuật Bionano

Kỹ thuật robot

Tin học

Khoa học máy tính

Truyền thông, Văn hóa và Công nghệ thiết kế

Khoa học và công nghệ hội tụ

Toán học ứng dụng

Vật lý ứng dụng

Sinh học phân tử

Điện tử nano

Kỹ thuật phân tử hóa học

Kỹ thuật khoa học biển

Ngôn ngữ và văn hóa

Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc

Nhân văn học

Văn hóa và nội dung số

Nghiên cứu Trung Quốc

Nghiên cứu Nhật Bản

Ngôn ngữ và văn hóa Anh

Nghiên cứu Pháp

Truyền thông

Quảng cáo và quan hệ công chúng

Xã hội thông tin

Kinh doanh và kinh tế

Kinh tế học

Quản trị kinh doanh

Thiết kế

Thiết kế thời trang

Kiểu dáng công nghiệp

Thiết kế truyền thông

Thiết kế tương tác & đa phương tiện

Thể thao & Nghệ thuật

Khoa học thể thao

Vũ đạo và biểu diễn nghệ thuật

Âm nhạc ứng dụng

2.2.2 Học phí

Cũng như nhiều trường đại học Hàn Quốc, học phí trường Hanyang cũng được quy định theo từng nhóm ngành học. Bạn có thể tham khảo học phí chi tiết qua bảng sau:

Lĩnh vực

Học phí (won)

Phí nhập học (won)

Trường/ Khoa

Nhân văn, Khoa học xã hội

4,138,000

506,000

Seoul: Nhân văn, Khoa học xã hội, Kinh tế & tài chính, Kinh doanh, Nghiên cứu quốc tế, Khoa học chính sách

ERICA: Ngôn ngữ & văn hóa, Truyền thông, Kinh doanh và kinh tế

Khoa học tự nhiên, Giáo dục thể chất

4,820,000

Seoul: Khoa học tự nhiên, Sinh thái nhân văn, Nghệ thuật và Giáo dục thể chất

ERICA: Khoa học & công nghệ hội tụ, Thể thao & Nghệ thuật

Kỹ thuật

5,455,000

Seoul: Kỹ thuật

ERICA: Khoa học kỹ thuật

Nghệ thuật

5,467,000

Seoul: Nghệ thuật & Giáo dục thể chất

ERICA: Thiết kế, Thể thao & Nghệ thuật

Âm nhạc

6,129,000

Seoul: Âm nhạc

ERICA: Thể thao & Nghệ thuật

2.2.3 Học bổng

Không chỉ khẳng định chất lượng đào tạo hàng đầu, Đại học Hanyang còn đem đến chính sách học bổng tốt cho sinh viên của trường và du học sinh nước ngoài. Đây chính là cơ hội để những bạn du học sinh tiết kiệm chi phí du học Hàn Quốc hiệu quả.

>>> Học bổng quốc tế Hanyang (HISP)

Học bổng quốc tế Hanyang (HISP) được đánh giá và lựa chọn dựa trên thành tích học thuật trong bài kiểm tra nhập học hoặc gửi tác phẩm nghệ thuật.

Giá trị học bổng: Giảm 100%, 70% hoặc 50% học phí

Điều kiện để duy trì học bổng trong các học kỳ tiếp theo: Trong học kỳ trước, sinh viên đạt GPA tối thiểu 2.0

>>> Học bổng dành cho những ứng viên có trình độ tiếng Anh xuất sắc

Điều kiện:

  • Sinh viên quốc tế đến từ quốc gia không nói tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ

  • Có chứng chỉ TOEFL IBT 90 hoặc IELTS 6.5 trở lên

  • Giá trị học bổng: Giảm 30% học phí trong học kỳ đầu tiên

>>> Học bổng Hanyang dành cho những ứng viên có trình độ Topik xuất sắc

Seoul Campus

ERICA Campus

TOPIK 5: 50% học phí học kỳ đầu tiên

TOPIK 6: 100% học phí học kỳ đầu tiên

TOPIK 4: 30% học phí học kỳ đầu tiên

TOPIK 5: 50% học phí học kỳ đầu tiên

TOPIK 6: 100% học phí học kỳ đầu tiên

>>> Học bổng của Viện Giáo dục Quốc tế Hanyang (IIE) 

Học bổng được trao cho các ứng viên đã hoàn thành chương trình tiếng Hàn tại IIE.

Seoul Campus

ERICA Campus

Hanyang IIE level 5: 50% học phí học kỳ đầu tiên

Hanyang IIE level 6: 100% học phí học kỳ đầu tiên

Hanyang IIE level 4: 30% học phí học kỳ đầu tiên

Hanyang IIE level 5: 50% học phí học kỳ đầu tiên

Hanyang IIE level 6: 100% học phí học kỳ đầu tiên

2.3 Chương trình học sau Đại học

2.3.1 Các chuyên ngành đào tạo

>>> Seoul Campus 

  • Kỹ thuật

  • Phần mềm kỹ thuật

  • Nhóm kỹ thuật cho WCD

  • Nghiên cứu công nghiệp liên ngành

  • Máy tính thông minh

  • Kinh doanh

  • Kinh tế và tài chính

  • Nhân văn

  • Khoa học xã hội

  • Giáo dục

  • Luật

  • Khoa học chính sách

  • Sinh thái nhân văn

  • Điều dưỡng

  • Khoa học Tự nhiên

  • Giáo dục nghệ thuật và thể chất

  • Âm nhạc

  • Y học

  • Nghiên cứu quốc tế

  • Quản lý Công nghệ & Đổi mới

  • Nghiên cứu đô thị

>>> ERICA Campus

  • Khoa học kỹ thuật

  • Kinh tế & Kinh doanh

  • Khoa học & công nghệ hội tụ

  • Ngôn ngữ & văn hóa

  • Thiết kế

  • Dược

  • Truyền thông

  • Nghệ thuật & Thể thao

  • Tin học

  • Công nghiệp hội tụ 

2.3.2 Học phí

Lĩnh vực

Học phí (won)

Phí nhập học (won)

Nhân văn, Khoa học xã hội

5,688,000

1,030,000

 

 

Khoa học tự nhiên, Giáo dục thể chất

6,701,000

Kỹ thuật

7,616,000

Nghệ thuật/ Âm nhạc

7,795,000

Dược

7,910,000

Y học

8,874,000

Máy tính thông minh

7,881,000

2.3.3 Học bổng

Đại học Hanyang đem đến nhiều chương trình học bổng hấp dẫn cho những sinh viên tham gia chương trình sau đại học của trường. Cụ thể:

>>> Học bổng quốc tế Hanyang (HERP)

Điều kiện: Khi chuyển đổi điểm trung bình của cấp học trước sang thang điểm 100 thì điểm đó phải đạt tối thiểu 80 điểm.

Giá trị học bổng: Giảm 100%, 70% hoặc 50% học phí

Điều kiện để duy trì học bổng trong các học kỳ tiếp theo: Trong học kỳ trước, sinh viên đạt GPA tối thiểu 2.0

>>> Học bổng dành cho những ứng viên có trình độ ngôn ngữ xuất sắc

Điều kiện:

  • Sinh viên quốc tế đến từ quốc gia không nói tiếng Anh là tiếng mẹ đẻ

  • Có chứng chỉ TOPIK 5 hoặc TOEFL IBT 90 hoặc IELTS 6.5 trở lên

  • Giá trị học bổng: Giảm 30% học phí trong học kỳ đầu tiên

>>> Học bổng dành cho sinh viên nhập học vào trường Khoa học và kỹ thuật

Giá trị học bổng: Giảm 100%, 70% hoặc 50% học phí

Điều kiện để duy trì học bổng trong các học kỳ tiếp theo: Trong học kỳ trước, sinh viên đạt GPA tối thiểu 2.0

>>> Học bổng IUCF-HYU dành cho sinh viên khoa học và kỹ thuật đăng ký học chương trình kết hợp Thạc sĩ và Tiến sĩ

Giá trị học bổng: Giảm 100% học phí và phí nhập học.

Điều kiện để duy trì học bổng trong các học kỳ tiếp theo: Trong học kỳ trước, sinh viên đạt GPA tối thiểu 3.75 và có hai hoặc ba bài báo được công bố trên các tạp chí SCI.

>>> Học bổng GSIS (Seoul), Industrial Convergence (ERICA)

Học bổng được trao cho sinh viên nhập học tại Trường Cao học Nghiên cứu Quốc tế (Seoul) và Hội tụ Công nghiệp (ERICA).

Giá trị học bổng: Giảm 50% học phí

Điều kiện để duy trì học bổng trong các học kỳ tiếp theo: Trong học kỳ trước, sinh viên đạt GPA tối thiểu 2.0

>>> Học bổng cựu sinh viên Hanyang

Học bổng được trao cho sinh viên quốc tế đã tốt nghiệp Đại học tại Hanyang.

Giá trị học bổng: Giảm 50% học phí và phí nhập học

Điều kiện để duy trì học bổng trong các học kỳ tiếp theo: Trong học kỳ trước, sinh viên đạt GPA tối thiểu 2.0

3. Ký túc xá tại trường Đại học Hanyang

Ký túc xá tại trường Đại học Hanyang

Hướng đến tạo điều kiện thuận lợi nhất cho sinh viên theo học tại trường, Đại học Hanyang thiết kế hệ thống ký túc xá hiện đại, gồm khu ký túc riêng cho nam và nữ.

Các tòa nhà ký túc xá được trang bị đầy đủ các tiện nghi như nhà ăn, thư viện, phòng tập thể dục, phòng đọc sách, phòng giặt đồ,… để phục vụ cho sinh hoạt hằng ngày của sinh viên. Bên cạnh đó, trong các khu nhà kí túc xá, trường còn dành một tòa nhà riêng cho sinh viên quốc tế.

Thông tin chi tiết như sau:

On-Campus

Giới tính

KTX

Loại phòng

Phí (KRW)

Đặt cọc (KRW)

Tổng (KRW)

Nam

Techno

2

1,464,000

50,000

1,514,000

3

 

4

1,374,000

50,000

1,424,000

Student Residence HallⅠ

4

716,000

50,000

766,000

Nữ

Gaenari

Đơn

2,196,000

50,000

2,246,000

International House

Đơn

2,196,000

50,000

2,246,000

2

1,464,000

50,000

1,514,000

Student Residence HallⅠ

4

716,000

50,000

766,000

Off-Capmus

Giới tính

KTX

Loại phòng

Phí (KRW)

Đặt cọc (KRW)

Tổng (KRW)

Nam

Majang ville

Đôi cao cấp

1,950,000

600,000

2,560,000

Đôi hạng sang

2,400,000

600,000

3,010,000

Smart Ville

Đôi tiêu chuẩn

1,920,000

600,000

2,530,000

Đôi cao cấp

2,070,000

600,000

2,680,000

Đôi hạng sang

2,520,000

600,000

3,130,000

Đơn tiêu chuẩn

2,880,000

600,000

3,490,000

Đơn cao cấp

3,330,000

600,000

3,940,000

Hyosung Ville

Đôi tiêu chuẩn

1,800,000

600,000

2,410,000

Đôi cao cấp

1,950,000

600,000

2,560,000

Đơn tiêu chuẩn

2,700,000

600,000

3,310,000

Nữ

Rose ville

Đôi cao cấp

2,070,000

600,000

2,680,000

Eton House

Đôi tiêu chuẩn

1,800,000

600,000

2,410,000

Đôi cao cấp

1,950,000

600,000

2,560,000

Đơn tiêu chuẩn

2,700,000

600,000

3,310,000

Vision

Đôi hạng sang

2,400,000

600,000

3,010,000

4. Một số đặc điểm nổi bật về trường Đại học Hanyang

Một số đặc điểm nổi bật về trường Đại học Hanyang

4.1 Cơ sở vật chất hiện đại

Đại học Hanyang rất chú trọng đầu tư cơ sở vật chất, tạo điều kiện học tập tốt nhất cho sinh viên. Thiết bị giảng dạy và học tập tại trường được trang bị đầy đủ và hiện đại, hỗ trợ tốt nhất cho sinh viên trong quá trình nghiên cứu và học tập.

4.2 Tiện ích cao cấp

Cùng với cơ sở vật chất phục vụ hoạt động học tập và giảng dạy, Đại học Hanyang còn có 2 bệnh viện trực thuộc với 1600 giường bệnh. Những bệnh viện được xây dựng nhằm đáp ứng nhu cầu khám chữa bệnh của cán bộ, sinh viên và là nơi thực tập cho sinh viên Y khoa.Cơ sở Seoul còn có ga tàu điện ngầm ngay trong sân trường, giúp sinh viên thuận tiện trong việc đi lại.

4.3 Cựu sinh viên nổi tiếng của đại học Hanyang

Đại học Hanyang là ngôi trường có chất lượng đầu ra xuất sắc, Đại học Hanyang là nơi đã sản sinh ra rất nhiều gương mặt nổi tiếng và thành công trên nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh tế, nghệ thuật…

Một số cựu sinh viên nổi tiếng là:

  • Chung Mong-koo: Chủ tịch của Hyundai Cement.

  • Yoon Seong-kyu: Bộ trưởng Bộ Môi trường Hàn Quốc.

  • Chung Mong-Keun: Chủ tịch của Hyundai Department Store Group.

  • Seo Byung-Gi: Phó Chủ tịch của Hyundai Motor Company.

  • Kim Ssang-Su: Phó Chủ tịch của LG Electronics

  • Park Hang-Seo: Huấn luyện viên bóng đá nổi tiếng tài năng.

  • Kim So Huyn: Nữ diễn viên trẻ nổi tiếng góp mặt trong nhiều tựa phim đình đám.

Trên đây là thông tin tổng quan về Đại học Hanyang Hàn Quốc. Hi vọng phần tổng hợp này đã đem đến chia sẻ hữu ích, giúp bạn tìm hiểu về trường du học Hàn Quốc đầy đủ nhất.

CLICK NGAY để được tư vấn và hỗ trợ MIỄN PHÍ

Chat trực tiếp cùng Thanh Giang 

Link facebook: https://www.facebook.com/thanhgiang.jsc

>>> Link Zalo: https://zalo.me/0964502233

>>> Link fanpage

Bài viết cùng chủ đề trường học - du học Hàn Quốc

Nguồn: https://duhoc.thanhgiang.com.vn

>>> Thông tin liên hệ THANH GIANG

TRỤ SỞ CHÍNH CÔNG TY THANH GIANG

THANH GIANG HÀ NỘI

Địa chỉ: 30/46 Hưng Thịnh, X2A, Yên Sở, Hà Nội.

THANH GIANG NGHỆ AN

Địa chỉ: Km3 số nhà 24, Khu đô thị Tân Phú, Đại lộ Lê Nin, Phường Vinh Phú - Nghệ An.

THANH GIANG HUẾ

Địa chỉ: Cm1-20 KĐT Ecogarden, Phường Vỹ Dạ, TP Huế

THANH GIANG HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 357/46 Đường Bình Thành, Khu Phố 9, Phường Bình Tân, TP. HCM

THANH GIANG BẮC NINH

Địa chỉ: Thôn Trám, Xã Tiên Lục, Tỉnh Bắc Ninh

THANH GIANG HẢI PHÒNG

Địa chỉ: Số 200, Hồng Châu, Phường Lê Thanh Nghị, TP Hải Phòng

THANH GIANG THANH HÓA

284 Trần Phú, Phường Hạc Thành, TP Thanh Hoá

THANH GIANG HÀ TĨNH

Địa chỉ: Số nhà 410, Đường Mai Thúc Loan, Thúy Hội, Phường Thành Xen, TP Hà Tĩnh.

THANH GIANG ĐÀ NẴNG

Địa chỉ: 58 Cao Xuân Huy - Tổ 71 -  P. cẩm Lệ - TP Đà Nẵng.

THANH GIANG ĐỒNG NAI

Địa chỉ: Số 86C Nguyễn Văn Tiên, Khu Phố 9, Tân Triều, Đồng Nai

THANH GIANG CÀ MAU

241B, Trần Huỳnh, Phường Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau

THANH GIANG GIA LAI

21 Phù Đổng, Phường Pkeiku, Tỉnh Gia Lai.

THANH GIANG ĐĂK LẮK

12A/33, khu phố Ninh Tịnh 6, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk.

Hotline : 091 858 2233 / 096 450 2233 (Zalo)

Websitehttps://duhoc.thanhgiang.com.vn/https://xkld.thanhgiang.com.vn/

Viết bình luận