Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – TỔNG HỢP trọn bộ 6 phần chi tiết
Từ vựng được xem là những yếu tố cơ sở, quyết định việc học tiếng Hàn của bạn có hiệu quả hay không. Vì thế, hầu hết người học đều chú trọng phần kiến thức này. Tuy nhiên, hệ thống từ vựng tiếng Hàn “rất khổng lồ” và được phân chia theo nhiều cấp độ. Trong khuôn khổ bài viết, du học Hàn Quốc Thanh Giang xin chia sẻ đến bạn bảng tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 ! Hãy cùng tham khảo nhé!
Bảng tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 – CHI TIẾT
Từng vựng tiếng Hàn sơ cấp – Phần 1
STT |
TỪ VỰNG |
NGHĨA |
1 |
한국 |
Hàn Quốc |
2 |
베트남 |
Việt Nam |
3 |
말레이시아 |
Malaysia |
4 |
일본 |
Nhật Bản |
5 |
미국 |
Mỹ |
6 |
중국 |
Trung Quốc |
7 |
태국 |
Thái Lan |
8 |
호주 |
Úc |
9 |
몽골 |
Mông Cổ |
10 |
인도네시아 |
Indonesia |
11 |
필리핀 |
Philippines |
12 |
인도 |
Ấn Độ |
13 |
영국 |
Anh |
14 |
독일 |
Đức |
15 |
프랑스 |
Pháp |
16 |
러시아 |
Nga |
17 |
학생 |
học sinh |
18 |
회사원 |
nhân viên công ty |
19 |
은행원 |
nhân viên ngân hàng |
20 |
선생님 |
giáo viên |
21 |
공무원 |
công chức |
22 |
의사 |
bác sĩ |
23 |
관광가이드 |
hdv du lịch |
24 |
주부 |
nội trợ |
25 |
약사 |
dược sĩ |
26 |
운전기사 |
tài xế lái xe |
27 |
한국어 |
tiếng hàn |
28 |
안녕하세요 |
xin chào |
안녕하십니까 |
||
29 |
안녕히가세요. |
xin tạm biệt |
(đi về bình an). |
||
30 |
안녕히계세요. |
xin tạm biệt |
(ở lại bình an). |
||
31 |
처음뵙겠습니다. |
rất hân hạnh. |
(lần đầu gặp mặt) |
||
32 |
반갑습니다 |
rất vui được gặp |
33 |
국어국문학과 |
khoa ngữ văn |
34 |
국적 |
quốc tịch |
35 |
네 |
vâng |
36 |
대학교 |
trường đại học |
37 |
대학생 |
sinh viên |
38 |
보기 |
mẫu, ví dụ |
39 |
사람 |
người |
40 |
한국어과 |
khoa hàn ngữ |
41 |
아니요 |
không |
42 |
은행 |
ngân hàng |
43 |
이 |
này |
44 |
이름 |
tên |
45 |
이메일 |
thư điện tử, email |
46 |
저 |
tôi |
47 |
전화 |
điện thoại |
48 |
제 |
của tôi |
49 |
주소 |
địa chỉ |
50 |
직업 |
nghề nghiệp |
51 |
학과 |
bộ môn |
52 |
학번 |
mã số sinh viên |
53 |
학생증 |
thẻ sinh viên |
54 |
학교 |
trường học |
55 |
도서관 |
thư viện |
56 |
식당 |
nhà ăn, nhà hàng |
57 |
호텔 |
khách sạn |
58 |
극장 |
nhà hát |
59 |
우체국 |
bưu điện |
60 |
병원 |
bệnh viện |
61 |
은행 |
ngân hàng |
62 |
백화점 |
cửa hàng bách hoá |
63 |
약국 |
hiệu thuốc |
64 |
가게 |
cửa tiệm, cửa hàng |
65 |
사무실 |
văn phòng |
66 |
강의실 |
giảng đường |
67 |
교실 |
phòng học |
68 |
화장실 |
nhà vệ sinh |
69 |
휴게실 |
phòng nghỉ |
70 |
랩실 |
phòng lab |
어학실 |
||
71 |
동아리방 |
phòng sinh hoạt câu lạc bộ |
72 |
체육관 |
nhà thi đấu thể thao |
73 |
운동장 |
sân vận động |
74 |
강당 |
giảng đường lớn, hội trường |
75 |
학생식당 |
nhà ăn học sinh |
76 |
세미나실 |
phòng hội thảo |
77 |
서점 |
hiệu sách |
78 |
명동 |
khu myeong dong |
79 |
텔레비전 |
ti vi |
80 |
휴대전화 |
điện thoại di động |
81 |
책상 |
bàn |
82 |
의자 |
cái ghế |
83 |
칠판 |
bảng |
84 |
문 |
cửa |
85 |
창문 |
cửa sổ |
86 |
시계 |
đồng hồ |
87 |
가방 |
cặp sách |
88 |
컴퓨터 |
máy vi tính |
89 |
책 |
sách |
90 |
공책 |
vở |
91 |
사전 |
từ điển |
92 |
지우개 |
cục tẩy |
93 |
지도 |
bản đồ |
94 |
펜 |
bút, viết |
95 |
필통 |
hộp bút |
96 |
거기 |
ở đó |
97 |
그것 |
cái đó |
98 |
저것 |
cái kia |
99 |
저기 |
ở kia |
100 |
라디오 |
đài, radio |
Từng vựng tiếng Hàn sơ cấp – Phần 2
STT |
TỪ VỰNG |
NGHĨA |
1 |
많이 |
nhiều |
2 |
어디 |
ở đâu |
3 |
무엇 |
cái gì |
4 |
없다 |
không có |
5 |
여기 |
ở đây |
6 |
이것 |
cái này |
7 |
있다 |
có |
8 |
가다 |
đi |
9 |
오다 |
đến |
10 |
자다 |
ngủ |
11 |
먹다 |
ăn |
12 |
마시다 |
uống |
13 |
이야기하다 |
nói chuyện |
14 |
읽다 |
đọc |
15 |
듣다 |
nghe |
16 |
보다 |
nhìn, xem |
17 |
일하다 |
làm việc |
18 |
공부하다 |
học |
19 |
운동하다 |
luyện tập thể thao, vận động |
20 |
쉬다 |
nghỉ, nghỉ ngơi |
21 |
만나다 |
gặp gỡ |
22 |
사다 |
mua |
23 |
좋아하다 |
thích |
24 |
크다 |
to |
25 |
작다 |
nhỏ |
26 |
많다 |
nhiều |
27 |
적다 |
ít |
28 |
좋다 |
tốt |
나쁘다 |
xấu, tồi |
|
29 |
재미있다 |
hay, thú vị |
재미없다 |
không hay |
|
30 |
여행 |
du lịch |
옷 |
quần áo |
|
31 |
자주 |
hay, thường xuyên |
전화하다 |
gọi điện thoại |
|
32 |
카페 |
quán cà phê |
33 |
차 |
trà |
34 |
커피 |
cà phê |
35 |
빵 |
bánh mì |
36 |
우유 |
sữa |
37 |
영화 |
phim |
38 |
음악 |
âm nhạc |
39 |
친구 |
bạn, bạn bè |
40 |
무엇 |
cái gì |
41 |
어디 |
ở đâu |
42 |
누구 |
ai |
43 |
언제 |
khi nào, bao giờ |
44 |
공원 |
công viên |
45 |
노래 |
bài hát |
46 |
대한빌딩 |
tòa nhà dae han |
47 |
방 |
phòng |
48 |
사과 |
táo |
49 |
산책하다 |
đi dạo |
50 |
쇼핑하다 |
mua sắm |
51 |
시내 |
trung tâm thành phố, nội thành |
52 |
시장 |
chợ |
53 |
식사하다 |
dùng bữa |
54 |
신문 |
báo |
55 |
아이스크림 |
kem |
56 |
아주 |
rất |
57 |
이메일 |
thư điện tử, email |
58 |
위 |
trên |
59 |
지금 |
bây giờ |
60 |
축구를하다 |
đá bóng |
61 |
헬스클럽 |
câu lạc bộ thể dục thể thao |
62 |
월요일 |
thứ hai |
63 |
화요일 |
thứ ba |
64 |
수요일 |
thứ tư |
65 |
목요일 |
thứ năm |
66 |
금요일 |
thứ sáu |
67 |
토요일 |
thứ bảy |
68 |
일요일 |
chủ nhật |
69 |
년 |
năm |
70 |
월 |
tháng |
일 |
ngày |
|
71 |
시 |
giờ |
72 |
그저께 |
hôm kia |
73 |
어제 |
hôm qua |
74 |
오늘 |
hôm nay |
75 |
내일 |
ngày mai |
76 |
모레 |
ngày kia |
77 |
지난해 |
năm trước, năm ngoái |
78 |
작년 |
năm trước, năm ngoái |
79 |
올해 |
năm nay |
80 |
금년 |
năm nay |
81 |
다음해 |
năm sau |
82 |
내년 |
năm sau |
83 |
지난달 |
tháng trước |
84 |
이번달 |
tháng này |
85 |
다음달 |
tháng sau |
86 |
지난주 |
tuần trước |
87 |
이번주 |
tuần này |
88 |
다음주 |
tuần sau |
89 |
강사 |
giảng viên |
90 |
계획표 |
bảng kế hoạch |
91 |
구경하다 |
ngắm, xem |
92 |
그리고 |
và |
93 |
등산 |
việc leo núi |
94 |
명절 |
ngày lễ |
95 |
방학 |
kỳ nghỉ (của học sinh) |
Từng vựng tiếng Hàn sơ cấp – Phần 3
STT |
TỪ VỰNG |
NGHĨA |
1 |
산 |
núi |
2 |
생일파티 |
tiệc sinh nhật |
3 |
설날 |
ngày tết |
4 |
숙제 |
bài tập |
5 |
시험 |
kỳ thi, kỳ kiểm tra |
6 |
아르바이트 |
sự làm thêm |
7 |
아름답다 |
đẹp |
8 |
안내 |
sự hướng dẫn |
9 |
전화번호 |
số điện thoại |
10 |
졸업하다 |
tốt nghiệp |
11 |
층 |
tầng |
12 |
커피숍 |
quán cà phê |
13 |
크리스마스 |
giáng sinh |
14 |
파티를하다 |
tổ chức tiệc |
15 |
한글날 |
ngày kỉ niệm chữ hangeul |
16 |
호 |
số (phòng) |
17 |
회의하다 |
họp, hội nghị |
18 |
휴가 |
kỳ nghỉ |
19 |
평일 |
ngày thường trong tuần |
주중 |
||
20 |
주말 |
cuối tuần |
21 |
오전 |
buổi sáng |
22 |
오후 |
buổi chiều |
23 |
낮 |
ban ngày |
24 |
밤 |
ban đêm |
25 |
아침 |
sáng |
26 |
점심 |
trưa |
27 |
저녁 |
tối |
28 |
새벽 |
sáng sớm |
29 |
시 |
giờ |
30 |
분 |
phút |
31 |
초 |
giây |
32 |
일어나다 |
thức dậy |
33 |
이를닦다 |
đánh răng |
34 |
세수하다 |
rửa mặt |
35 |
읽다 |
đọc |
36 |
보다 |
nhìn, xem |
37 |
다니다 |
đi lại (có tính thường xuyên) |
38 |
배우다 |
học |
39 |
숙제하다 |
làm bài tập |
40 |
청소하다 |
dọn vệ sinh |
41 |
목욕하다 |
tắm |
42 |
출근하다 |
đi làm |
43 |
퇴근하다 |
tan tầm |
44 |
시작하다 |
bắt đầu |
45 |
끝나다 |
xong, kết thúc |
46 |
고향 |
quê hương |
47 |
공항 |
sân bay |
48 |
날 |
ngày |
49 |
남자 |
nam giới |
50 |
노래방 |
quán karaoke |
51 |
받다 |
nhận |
52 |
밥 |
cơm |
53 |
부모님 |
bố mẹ |
54 |
수업 |
giờ học, buổi học |
55 |
수영 |
bơi lội |
56 |
시험을보다 |
thi |
57 |
여자 |
phụ nữ |
58 |
영문과 |
khoa ngữ văn anh |
59 |
영어 |
tiếng anh |
60 |
운전하다 |
lái xe |
61 |
인터넷 |
internet |
62 |
일기 |
nhật ký |
63 |
집 |
nhà |
64 |
출근 |
đi làm |
65 |
출발하다 |
xuất phát |
66 |
후 |
sau, sau khi |
67 |
회사 |
công ty |
68 |
회의 |
họp, hội nghị |
69 |
pc방 |
dịch vụ vi tính, quán internet |
70 |
겨울 |
mùa đông |
71 |
자다 |
ngủ |
72 |
무슨 |
gì |
73 |
어떤 |
thế nào |
74 |
어느 |
nào |
75 |
등산하다 |
leo núi |
76 |
영화를보다 |
xem phim |
77 |
운동하다 |
luyện tập thể thao, vận động |
78 |
여행하다 |
du lịch |
79 |
쇼핑하다 |
mua sắm |
80 |
수영하다 |
bơi lội |
81 |
쉬다 |
nghỉ, nghỉ ngơi |
82 |
외식하다 |
ăn ngoài |
83 |
친구를만나다 |
gặp bạn |
84 |
산책하다 |
đi dạo |
85 |
소풍가다 |
đi dã ngoại |
86 |
책을읽다 |
đọc sách |
87 |
가수 |
ca sĩ |
88 |
갈비 |
món sườn nướng |
89 |
개 |
con chó |
90 |
고양이 |
con mèo |
91 |
골프 |
môn đánh gôn |
92 |
공포영화 |
phim kinh dị |
93 |
김밥 |
món cơm cuộn lá kim |
94 |
나무 |
cây |
95 |
낚시 |
câu cá |
96 |
농구 |
bóng rổ |
97 |
동물 |
động vật |
98 |
드라마 |
phim truyện, phim truyền hình |
99 |
딸기 |
quả dâu |
100 |
라면 |
mì gói |
Từng vựng tiếng Hàn sơ cấp – Phần 4
STT |
TỪ VỰNG |
NGHĨA |
1 |
모자 |
mũ, nón |
2 |
바다 |
biển |
3 |
바지 |
quần |
4 |
배 |
quả lê, con thuyền, bụng |
5 |
배구 |
bóng chuyền |
6 |
보내다 |
trải qua |
7 |
불고기 |
món bulgogi |
8 |
비빔밥 |
món cơm trộn |
9 |
빨래하다 |
giặt đồ |
10 |
새 |
chim |
11 |
선물 |
quà tặng |
12 |
싫어하다 |
ghét |
13 |
액션영화 |
phim hành động |
14 |
야구 |
bóng chày |
15 |
요리하다 |
nấu ăn |
16 |
일찍 |
sớm |
17 |
축구 |
bóng đá |
18 |
춤을추다 |
nhảy múa |
19 |
치마 |
váy |
20 |
테니스 |
quần vợt, tennis |
21 |
포도 |
quả nho |
22 |
피곤하다 |
mệt nhọc |
23 |
과일 |
hoa quả |
24 |
여러 |
nhiều, vài |
25 |
개 |
cái |
26 |
명 |
người |
사람 |
||
27 |
마리 |
con |
28 |
잔 |
chén, ly |
29 |
대 |
chiếc (xe, máy móc) |
30 |
병 |
bình |
31 |
켤레 |
đôi |
32 |
권 |
quyển |
33 |
장 |
trang |
34 |
채소 |
rau |
35 |
음료수 |
thức uống |
36 |
옷 |
quần áo |
37 |
구두 |
giày |
38 |
문구점 |
cửa hàng văn phòng phẩm |
39 |
생선 |
cá |
40 |
서점 |
hiệu sách |
41 |
세일 |
hạ giá |
42 |
소설책 |
sách tiểu thuyết |
43 |
수박 |
dưa hấu |
44 |
전자상가 |
khu bán hàng điện tử |
45 |
주스 |
nước hoa quả, sinh tố |
46 |
카메라 |
máy ảnh |
47 |
셔츠 |
áo sơ mi |
48 |
필통 |
hộp bút |
49 |
모자 |
mũ, nón |
50 |
과자 |
bánh quy |
51 |
귤 |
quả quýt |
52 |
디자인 |
thiết kế |
53 |
마트 |
siêu thị nhỏ |
54 |
망고 |
xoài |
55 |
국 |
canh |
56 |
김치 |
kim chi |
57 |
불고기 |
món bulgogi |
58 |
된장찌개 |
canh tương, canh doen-jang |
59 |
냉면 |
món mì lạnh |
60 |
떡 |
bánh tteok |
61 |
라면 |
mì gói |
62 |
삼겹살 |
món thịt ba chỉ nướng |
63 |
김치찌개 |
canh kim chi |
64 |
갈비탕 |
súp sườn bò |
65 |
삼계탕 |
gà tần sâm |
66 |
볶음밥 |
cơm chiên, cơm rang |
67 |
국수 |
mì, bún |
68 |
맛있다 |
ngon |
69 |
맛없다 |
không ngon |
70 |
달다 |
ngọt |
71 |
쓰다 |
đắng |
72 |
짜다 |
mặn |
73 |
시다 |
chua |
74 |
맵다 |
cay |
75 |
싱겁다 |
nhạt |
76 |
숟가락 |
thìa, muỗng |
77 |
젓가락 |
đũa |
78 |
메뉴 |
thực đơn |
79 |
컵 |
cốc, ly |
80 |
테이블 |
bàn ăn |
81 |
종업원 |
người phục vụ nhà hàng |
82 |
손님 |
khách |
83 |
흡연석 |
chỗ được hút thuốc lá |
84 |
금연석 |
chỗ cấm hút thuốc lá |
85 |
케이크 |
bánh kem |
86 |
영수증 |
hóa đơn |
87 |
주문하다 |
gọi món |
88 |
계산하다 |
tính toán, tính tiền |
89 |
계산서 |
phiếu tính tiền |
90 |
가지 |
cà tím |
91 |
고추 |
ớt |
92 |
그래서 |
vì vậy |
93 |
기다리다 |
chờ đợi |
94 |
남편 |
chồng |
95 |
녹차 |
trà xanh |
96 |
더 |
thêm, nữa, càng |
97 |
드시다 |
dùng, ăn (kính ngữ) |
98 |
레몬 |
chanh |
99 |
만들다 |
làm, tạo nên |
100 |
맛있게 |
một cách ngon lành |
Từng vựng tiếng Hàn sơ cấp – Phần 5
STT |
TỪ VỰNG |
NGHĨA |
1 |
물 |
nước |
2 |
반찬 |
món ăn phụ |
3 |
병 |
bình |
4 |
보통 |
bình thường |
5 |
빵 |
bánh mì |
6 |
소금 |
muối |
7 |
앉다 |
ngồi |
8 |
어서 |
xin mời |
9 |
여기 |
ở đây |
10 |
음식 |
thức ăn |
11 |
인삼차 |
trà sâm |
12 |
잔 |
chén, ly |
13 |
잠깐만 |
chỉ một lát |
14 |
좀 |
một chút |
15 |
주다 |
cho |
16 |
주말 |
cuối tuần |
17 |
특히 |
đặc biệt |
18 |
콜라 |
coca cola |
19 |
위 |
trên |
20 |
아래 |
dưới |
21 |
안 |
trong |
22 |
밖 |
ngoài |
23 |
옆 |
bên cạnh |
24 |
사이 |
giữa |
25 |
앞 |
trước |
26 |
뒤 |
sau |
27 |
왼쪽 |
bên trái |
28 |
오른쪽 |
bên phải |
29 |
양쪽 |
hai phía |
30 |
건너편 |
đối diện |
31 |
맞은편 |
đối diện |
32 |
똑바로 |
thẳng |
33 |
동 |
đông |
34 |
쭉 |
thẳng |
35 |
서 |
tây |
36 |
남 |
nam |
37 |
북 |
bắc |
38 |
주택 |
nhà riêng |
39 |
아파트 |
nhà chung cư |
40 |
안방 |
phòng trong |
41 |
공부방 |
phòng học |
42 |
거실 |
phòng khách |
43 |
부엌 |
bếp |
44 |
화장실 |
nhà vệ sinh |
45 |
현관 |
lối vào, cổng vào |
46 |
베란다 |
ban công |
47 |
오피스텔 |
nhà văn phòng |
48 |
세탁실 |
phòng giặt đồ |
49 |
침실 |
phòng ngủ |
50 |
침대 |
giường |
51 |
책장 |
tủ sách |
52 |
경찰서 |
sở cảnh sát |
53 |
세탁소 |
tiệm giặt ủi |
54 |
박물관 |
viện bảo tàng |
55 |
슈퍼마켓 |
siêu thị |
56 |
지하철역 |
ga tàu điện ngầm |
57 |
버스정류장 |
trạm, điểm dừng xe buýt |
58 |
빵집 |
tiệm bánh |
59 |
꽃집 |
tiệm bán hoa |
60 |
미용실 |
tiệm làm tóc nữ |
61 |
기숙사 |
ký túc xá |
62 |
단독주택 |
nhà đơn lập |
63 |
복잡하다 |
phức tạp |
64 |
불편하다 |
bất tiện |
65 |
사무실 |
văn phòng |
66 |
사용하다 |
sử dụng, dùng |
67 |
인터넷 |
internet |
68 |
자취집 |
nhà thuê |
69 |
정원 |
vườn |
70 |
지내다 |
sống, trải qua |
71 |
지하 |
hầm, dưới lòng đất |
72 |
친절하다 |
thân thiện, tử tế |
73 |
편리하다 |
tiện lợi |
74 |
편하다 |
thoải mái |
75 |
하숙비 |
tiền thuê nhà trọ |
76 |
하숙집 |
nhà trọ |
77 |
호텔 |
khách sạn |
78 |
혼자 |
một mình |
79 |
옷장 |
tủ quần áo |
80 |
소파 |
sa-lông, ghế sofa |
81 |
탁자 |
bàn |
82 |
식탁 |
bàn ăn |
83 |
화장대 |
bàn trang điểm |
84 |
신발장 |
tủ giày |
85 |
할아버지 |
ông nội |
86 |
할머니 |
bà nội |
87 |
외할아버지 |
ông ngoại |
88 |
외할머니 |
bà ngoại |
89 |
아버지 |
bố |
90 |
어머니 |
mẹ |
91 |
오빠 |
anh trai |
92 |
언니 |
chị gái |
93 |
나 |
tôi |
94 |
남동생 |
em trai |
95 |
누나 |
chị gái |
96 |
형 |
anh trai |
97 |
여동생 |
em gái |
98 |
교수 |
giáo sư |
99 |
연구원 |
người nghiên cứu |
100 |
군인 |
bộ đội |
Từng vựng tiếng Hàn sơ cấp – Phần 6
STT |
TỪ VỰNG |
NGHĨA |
1 |
사업가 |
doanh nhân |
2 |
변호사 |
luật sư |
3 |
경찰관 |
cảnh sát |
4 |
통역사 |
người thông dịch |
5 |
농부 |
nông dân |
6 |
사업을하다 |
kinh doanh |
7 |
장사를하다 |
buôn bán |
8 |
출장을가다 |
đi công tác |
9 |
강아지 |
chó con, cún con |
10 |
결혼식 |
lễ cưới |
11 |
계시다 |
có, ở (kính ngữ) |
12 |
고모 |
cô |
13 |
고모부 |
dượng (chồng của cô) |
14 |
근처 |
gần |
15 |
나중에 |
sau này |
16 |
대가족 |
đại gia đình |
17 |
댁 |
nhà (kính ngữ) |
18 |
되다 |
trở thành |
19 |
딸 |
con gái |
20 |
말씀 |
lời nói |
21 |
말씀하시다 |
thưa chuyện, nói (kính ngữ) |
22 |
분 |
vị, người (kính ngữ) |
23 |
사촌 |
anh chị em họ |
24 |
삼촌 |
chú, cậu |
25 |
생신 |
sinh nhật (kính ngữ) |
26 |
성함 |
tên, danh tánh (kính ngữ) |
27 |
술 |
rượu |
28 |
아내 |
vợ |
29 |
아들 |
con trai |
30 |
연세 |
tuổi (kính ngữ) |
31 |
열심히 |
một cách chăm chỉ |
32 |
외동딸 |
con gái duy nhất |
33 |
외아들 |
con trai duy nhất |
34 |
유치원생 |
trẻ mẫu giáo |
35 |
잡수시다 |
dùng, ăn (kính ngữ) |
36 |
전공하다 |
học chuyên ngành |
37 |
주무시다 |
ngủ (kính ngữ) |
38 |
진지 |
cơm (kính ngữ) |
39 |
초등학생 |
học sinh tiểu học |
40 |
큰아버지 |
bác trai |
41 |
큰어머니 |
bác gái |
42 |
근무 |
làm việc |
43 |
봄 |
mùa xuân |
44 |
여름 |
mùa hè |
45 |
가을 |
mùa thu |
46 |
겨울 |
mùa đông |
47 |
따뜻하다 |
ấm áp |
48 |
덥다 |
nóng |
49 |
쌀쌀하다 |
se se lạnh |
50 |
춥다 |
lạnh |
51 |
비가오다 |
trời mưa |
비가내리다 |
||
52 |
비가그치다 |
mưa tạnh |
53 |
눈이오다 |
tuyết rơi |
눈이내리다 |
||
54 |
눈이그치다 |
tuyết ngừng rơi |
55 |
맑다 |
trong |
56 |
흐리다 |
âm u |
57 |
바람이불다 |
gió thổi |
58 |
구름이끼다 |
nhiều mây |
59 |
해 |
mặt trời |
태양 |
||
60 |
비 |
mưa |
61 |
눈 |
tuyết |
62 |
구름 |
mây |
63 |
기온 |
nhiệt độ không khí |
64 |
영상 |
trên 0 độ, độ dương |
65 |
영하 |
dưới 0 độ, độ ẩm |
66 |
도 |
độ |
67 |
가장 |
nhất |
68 |
곱다 |
đẹp, xinh xắn |
69 |
긴팔옷 |
áo dài tay |
70 |
깨끗하다 |
sạch sẽ |
71 |
노란색 |
màu vàng |
72 |
단풍 |
lá phong, lá mùa thu |
73 |
답장 |
thư hồi âm |
74 |
도와주다 |
giúp đỡ cho |
75 |
돕다 |
giúp đỡ |
76 |
목도리 |
khăn quàng cổ |
77 |
반바지 |
quần soóc |
78 |
반팔옷 |
áo cộc tay |
79 |
부츠 |
giày bốt, giày ủng |
80 |
비슷하다 |
tương tự, giống |
81 |
스노보드 |
ván trượt tuyết |
82 |
스키 |
trượt tuyết |
83 |
스키장 |
sân trượt tuyết, khu trượt tuyết |
84 |
시끄럽다 |
ồn ào, ầm ĩ |
85 |
아름답다 |
đẹp |
86 |
우산 |
ô, dù che mưa |
87 |
입다 |
mặc |
88 |
장갑 |
găng tay, bao tay |
89 |
좁다 |
hẹp |
90 |
추억 |
kỷ niệm, ký ức |
91 |
필요하다 |
cần thiết |
92 |
하늘 |
trời, bầu trời |
93 |
하얀눈 |
tuyết trắng |
94 |
호수 |
hồ |
95 |
전화 |
điện thoại |
96 |
집전화 |
điện thoại nhà riêng |
97 |
공중 |
công cộng |
98 |
공중전화 |
điện thoại công cộng |
99 |
휴대 |
di động, cầm tay |
100 |
휴대전화 |
điện thoại di động |
CHIA SẺ mẹo hay giúp bạn học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 hiệu quả
Hãy học và chép lại nhiều lần
Theo chia sẻ của một số người học tiếng Hàn, việc chép đi chép lại nhiều lần giúp bạn học từ mới nhanh hơn. Cách học này thích hợp để áp dụng cho những cuộc thi “nước rút”, người học cần “nhồi” một lượng lớn từ trong một thời gian ngắn.
Tuy nhiên nếu áp dụng phương pháp này, bạn nên kết hợp vừa chép vừa đọc, như vậy thời gian nhớ sẽ duy trì được lâu hơn.
Học tiếng Hàn theo các cặp từ có liên quan
Các cặp từ liên quan ở đây là những cặp đồng nghĩa, từ trái nghĩa hay các từ thường xuất hiện với nhau. Đặc biệt là các cụm từ có gốc từ giống nhau. Ví dụ như các cặp tính từ trái nghĩa như 작다 nhỏ >< 크다 to ; 적다 ít >< 많다 nhiều ; 빠르다 nhanh >< 느리다 chậm...
Với các từ có liên quan như từ vựng theo chủ đề, bạn có thể áp dụng cách vẽ sơ đồ cây để học. Ví dụ như với chủ đề là Trường học 학교 bạn chia nhỏ các nội dung hay gặp như các loại trường học, lớp học, các môn học, dụng cụ học tập...
Học tiếng Hàn qua flashcash
Đây cũng là một trong những phương pháp học từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 hiệu quả. Bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi và có thể xem lại mỗi khi quên.
Dán giấy nhớ mọi nơi để học tiếng Hàn
Học bằng giấy nhớ cũng được nhiều người học áp dụng. Bạn có thể ghi lại những điều cần làm, phải làm, những chú ý của mình vào các mảnh giấy nhỏ, đa sắc màu và dán ở những nơi bạn thường để ý như tủ lạnh, bàn học, trước mặt tivi, tường cầu thang... miễn sao những nơi đó bạn thường đi qua. Mỗi lần vô tình nhìn thấy là bạn đã tự nhiên học từ vựng mà không hề tốn thời gian, công sức.
Học từ vựng tiếng Hàn online
Việc ứng dụng các phần mềm, công cụ vào việc học từ vựng là phương pháp được đánh giá cao về tính hiệu quả hiện nay. Bạn có thể tải app, công cụ học về điện thoại hay máy tính. Các ứng dụng này còn kết hợp việc ghi nhớ từ vựng bằng các trò chơi, giúp bạn ghi nhớ hiệu quả.
Trên đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 và một số mẹo ghi nhớ từ vựng hiệu quả. Hi vọng bài viết đã đem đến thông tin hữu ích cho bạn đọc.
CLICK NGAY để được tư vấn và hỗ trợ MIỄN PHÍ
Chat trực tiếp cùng Thanh Giang
Link facebook: https://www.facebook.com/thanhgiang.jsc
>>> Link Zalo: https://zalo.me/0964502233
>>> Link fanpage
- DU HỌC THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/duhoc.thanhgiang.com.vn
- XKLĐ THANH GIANG CONINCON.,Jsc: https://www.facebook.com/xkldthanhgiangconincon
- Bảng chữ cái tiếng Hàn và những nguyên tắc cần ghi nhớ
- Học tiếng Hàn - HƯỚNG DẪN lộ trình chi tiết cho người học
- Tên tiếng Hàn của bạn là gì? – Cách đổi tên tiếng Việt sang tiếng Hàn
- Xin chào tiếng Hàn – TỔNG HỢP các cách chào của người Hàn
- Học tiếng Hàn Quốc – TOP “mẹo hay” giúp bạn học tiếng Hàn nhanh và hiệu quả
- Tiếng Hàn tổng hợp - TOP giáo trình CHUẨN NHẤT, được sử dụng phổ biến
- Học tiếng Hàn online – TOP kênh, webite học tiếng Hàn trực tuyến HIỆU QUẢ
- Ngữ pháp tiếng Hàn 와/과 하고 (이)랑
- Sách học tiếng Hàn - “Chinh phục” tiếng Hàn với 16 cuốn cơ bản cho người mới
- Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn – TOP mẫu giới thiệu ẤN TƯỢNG
- Số đếm tiếng Hàn - Số thuần hàn và số hán hàn
- Cố lên tiếng Hàn Quốc – TOP cách nói thể hiện sự khích lệ bằng tiếng Hàn
- Phiên dịch tiếng Hàn - TOP website phiên dịch tiếng Hàn CHUẨN NHẤT
- Cách học tiếng Hàn – Phương pháp hay giúp bạn “chinh phục” Hàn ngữ HIỆU QUẢ
- Bảng chữ cái tiếng Hàn dịch tiếng Việt CHUẨN NHẤT
- Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề thông dụng – TOP từ được dùng phổ biến nhất
- Giáo trình tiếng Hàn tổng hợp - Review 7 giáo trình được sử dụng phổ biến nhất
- Định ngữ trong tiếng Hàn và những LƯU Ý QUAN TRỌNG khi sử dụng
- Kính ngữ tiếng Hàn và CÁCH SỬ DỤNG kính ngữ trong giao tiếp tiếng Hàn
- Học tiếng Hàn sơ cấp – TOP phương pháp giúp bạn học tiếng Hàn sơ cấp HIỆU QUẢ
- Nguyên âm tiếng Hàn – Cách viết nguyên âm tiếng Hàn Quốc như thế nào?
- Học tiếng Hàn có khó không? Cùng nhau trả lời câu hỏi trên nhé!
- Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp - TỔNG HỢP cấu trúc và cách dùng
- Tài liệu tự học tiếng Hàn tại nhà CHUẨN – giúp bạn chinh phục tiếng Hàn dễ dàng
- Tiếng Hàn sơ cấp - TOP 5 bài học CƠ BẢN cho người mới
- Học tiếng Hàn online miễn phí – TỔNG HỢP kênh website và youtube
- Topik 1 là gì? Giải đáp những thắc mắc thường gặp về chứng chỉ Topik 1
- Lộ trình học tiếng hàn cho người mới bắt đầu - Bỏ túi” ngay thôi!
- Phụ âm tiếng Hàn là gì? HƯỚNG DẪN học bảng phụ âm tiếng Hàn Quốc
- Ngữ pháp tiếng hàn trung cấp -150+ cấu trúc trong đề thi TOPIK
- Học tiếng Hàn qua bài hát sao cho hiệu quả? HƯỚNG DẪN chọn bài hát học tiếng Hàn
- Giới thiệu gia đình bằng tiếng Hàn – HƯỚNG DẪN chi tiết
- Động từ tiếng Hàn - TOP 300+ động từ phổ biến và cách chia
- Luyện nghe tiếng Hàn – TOP các cách, nguồn nghe tiếng Hàn phổ biến nhất
- Cấu trúc “ĐỂ LÀM GÌ” trong tiếng Hàn - Tìm hiểu ngay!
- Sách ngữ pháp tiếng Hàn – Review TOP sách học ngữ pháp tiếng Hàn
- Cách học từ vựng tiếng Hàn – TOP phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Hàn
- Học tiếng Hàn mất bao lâu? Bao lâu có thể giao tiếp được?
- Thành ngữ tiếng Hàn - TOP 150 + được sử dụng PHỔ BIẾN NHẤT trong đời sống
- Tự học tiếng Hàn tại nhà - CẨM NANG cho người mới bắt đầu
- Ngữ pháp tiếng Hàn cao cấp - TOP cấu trúc được dùng PHỔ BIẾN
- Từ vựng tiếng hàn về nghề nghiệp – TỔNG HỢP, cách hỏi nghề nghiệp tiếng Hàn
- Luyện nói tiếng Hàn - TIP HAY giúp bạn nói CHUẨN nhất
- Visa D2 Hàn Quốc – Điều kiện, phân loại, thủ tục CHI TIẾT
- Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết – Bảng TỔNG HỢP chi tiết
- Sách luyện thi Topik - Tài liệu ôn thi TOPIK “chuẩn” - học ít biết nhiều
- Luyện nghe tiếng Hàn trung cấp – CÁC BƯỚC Nghe tiếng Hàn HIỆU QUẢ
- Học tiếng Hàn qua bài hát có phiên âm – HƯỚNG DẪN học tiếng Hàn HIỆU QUẢ
- Học tiếng Hàn online sơ cấp - TOP khóa học dành cho người mới bắt đầu
- Giáo trình tiếng Hàn nhập môn - TOP tài liệu tiếng Hàn cho người mới
- Học tiếng Hàn MIỄN PHÍ tại Hà Nội - Review các địa chỉ uy tín!
>>> Thông tin liên hệ THANH GIANG
TRỤ SỞ CHÍNH CÔNG TY THANH GIANG
THANH GIANG HÀ NỘI
Địa chỉ: 30/46 Hưng Thịnh, X2A, Yên Sở, Hà Nội.
THANH GIANG NGHỆ AN
Địa chỉ: Km3 số nhà 24, Khu đô thị Tân Phú, Đại lộ Lê Nin, Phường Vinh Phú - Nghệ An.
THANH GIANG HUẾ
Địa chỉ: Cm1-20 KĐT Ecogarden, Phường Vỹ Dạ, TP Huế
THANH GIANG HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: 357/46 Đường Bình Thành, Khu Phố 9, Phường Bình Tân, TP. HCM
THANH GIANG BẮC NINH
Địa chỉ: Thôn Trám, Xã Tiên Lục, Tỉnh Bắc Ninh
THANH GIANG HẢI PHÒNG
Địa chỉ: Số 200, Hồng Châu, Phường Lê Thanh Nghị, TP Hải Phòng
THANH GIANG THANH HÓA
284 Trần Phú, Phường Hạc Thành, TP Thanh Hoá
THANH GIANG HÀ TĨNH
Địa chỉ: Số nhà 410, Đường Mai Thúc Loan, Thúy Hội, Phường Thành Xen, TP Hà Tĩnh.
THANH GIANG ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: 58 Cao Xuân Huy - Tổ 71 - P. cẩm Lệ - TP Đà Nẵng.
THANH GIANG ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Số 86C Nguyễn Văn Tiên, Khu Phố 9, Tân Triều, Đồng Nai
THANH GIANG CÀ MAU
241B, Trần Huỳnh, Phường Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau
THANH GIANG GIA LAI
21 Phù Đổng, Phường Pkeiku, Tỉnh Gia Lai.
THANH GIANG ĐĂK LẮK
12A/33, khu phố Ninh Tịnh 6, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk.
Hotline : 091 858 2233 / 096 450 2233 (Zalo)
Website: https://duhoc.thanhgiang.com.vn/ - https://xkld.thanhgiang.com.vn/