Những câu Tiếng Nhật thường dùng trong giao tiếp
Hôm nay các bạn hãy cùng du học Nhật Bản Thanh Giang đến với những câu nói hay dùng trong giao tiếp hàng ngày nhé !
わかりました |
được rồi |
もちろん |
tất nhiên rồi |
もちろんそんなことはありません |
tất nhiên là không rồi |
それで結構(けっこう)です |
được rồi |
その通(とお)りです |
đúng rồi |
もちろん |
chắc chắn rồi |
もちろん |
chắc chắn rồi |
絶対(ぜったい)に |
nhất định rồi |
間違(まちが)いなく |
nhất định rồi |
なるべく早(はや)く |
càng nhanh càng tốt |
それで充分(じゅうぶん)です |
thế là đủ rồi |
関係(かんけい)ありません |
không sao |
別(べつ)にかまいません |
không quan trọng đâu |
そんなに大(たい)したことではありません |
không nghiêm trọng đâu |
別(べつ)にかまいません |
không đáng đâu |
急(いそ)いでいます |
mình đang vội |
行(い)かなければなりません |
mình phải đi đây |
外出(がいしゅつ)します |
mình đi ra ngoài bây giờ |
おやすみなさい |
ngủ ngon nhé |
あなたも |
cậu cũng thế nhé! |
私(わたし)も |
mình cũng vậy |
悪(わる)くありません |
không tệ |
私(わたし)は…(・・・)が好(す)きです |
mình thích… |
彼(かれ)が |
anh ấy |
彼女(かのじょ)が |
cô ấy |
それが |
nó |
私(わたし)は…(・・・)が好(す)きではありません |
mình không thích… |
彼(かれ)が |
anh ấy |
彼女(かのじょ)が |
cô ấy |
それが |
nó |
…ありがとう |
cám ơn cậu đã… |
助(たす)けてくれて |
giúp đỡ |
ご親切(しんせつ)に |
đón tiếp nhiệt tình |
電子(でんし)メ(め)ール(る)を |
gửi email |
いろいろどうもありがとう |
cám ơn vì tất cả |
すみません |
mình xin lỗi |
本当(ほんとう)にすみません |
mình thực sự xin lỗi |
遅(おそ)くなってすみません |
xin lỗi mình đến muộn |
お待(ま)たせしてすみません |
xin lỗi vì đã bắt cậu phải chờ đợi |
遅(おく)れてすみません |
xin lỗi vì đã trì hoãn |
見(み)て! |
nhìn kìa! |
すごい! |
tuyệt quá! |
がんばれ! |
thôi nào! |
冗談(じょうだん)です |
mình chỉ đùa thôi! |
気(き)をつけて (誰(だれ)かがくしゃみをした後(あと)に言(い)う) |
chúa phù hộ cho cậu! (sau khi ai đó hắt xì hơi) |
それは、おもしろい |
hay quá! |
そういうものです |
đời là thế đấy! |
畜生(ちくしょう)! |
mẹ kiếp! |
中(なか)に入(はい)って! |
mời vào! |
どうぞ、お座(すわ)りください |
xin mời ngồi! |
ご静粛(せいしゅく)に願(ねが)います。 |
xin quý vị vui lòng chú ý lắng nghe! |
さあ、行(い)きましょう! |
đi nào! |
急(いそ)いで! |
nhanh lên nào! |
前(まえ)に進(すす)んで! |
nhanh lên nào! |
静(しず)かに! |
yên tĩnh nào |
落(お)ち着(つ)いて! |
chậm lại nào! |
ちょっと待(ま)って |
chờ một lát |
ちょっと待(ま)って |
chờ một lát |
ちょっと待(ま)ってください |
xin chờ một lát |
ちょっと待(ま)って |
chỉ một lát thôi |
ごゆっくり |
cứ từ từ thôi |
静(しず)かにしてください |
xin hãy trật tự |
黙(だま)れ! |
im đi! |
やめて! |
dừng lại đi! |
心配(しんぱい)しないで |
đừng lo |
忘(わす)れないで |
đừng quên nhé |
どうぞご自由(じゆう)に |
cứ tự nhiên |
どうぞそうしてください |
cứ tự nhiên |
教(おし)えてください! |
hãy cho mình biết! |
どうぞお先(さき)に |
cậu đi trước đi! |
ここ |
ở đây |
そこ |
ở kia |
いたるところ |
ở khắp mọi nơi |
どこにもない |
không ở đâu cả |
どこか |
ở một nơi nào đó |
どこにいますか? |
cậu ở đâu? |
これは何(なん)ですか? |
đây là cái gì? |
あれは何(なん)ですか? |
kia là cái gì? |
何(なに)か不都合(ふつごう)がありますか? |
có vấn đề gì không? |
どうかしましたか?(何(なに)か心配(しんぱい)があるとき) |
có việc gì vậy? |
何(なに)も問題(もんだい)ないですか? |
mọi việc có ổn không? |
ちょっといいですか? |
cậu có rảnh 1 lát không? |
ペン(ぺん)をお借(か)りできますか? |
cậu có cái bút nào không cho mình mượn? |
ほんと? |
thật à? |
それ、本当(ほんとう)? |
bạn có chắc không? |
なぜ? |
tại sao? |
いいじゃないですか |
tại sao không? |
一体(いったい)どうしたんですか? |
chuyện gì đang xảy ra thế? |
一体(いったい)どうしたんですか? |
chuyện gì đang xảy ra thế? |
どうしたんですか? |
đã có chuyện gì vậy? |
何(なに)? |
cái gì? |
どこ? |
ở đâu? |
いつ? |
khi nào? |
誰(だれ)? |
ai? |
どうやって?どう? |
làm thế nào? |
いくつ?何個(なんこ)? |
có bao nhiêu? (dùng với danh từ đếm được) |
いくら?どのくらい? |
có bao nhiêu? (dùng với danh từ không đếm được)/bao nhiêu tiền? |
おめでとう! |
xin chúc mừng! |
すばらしい! |
làm tốt lắm! |
がんばって! |
thật là may mắn! |
残念(ざんねん)でした! |
thật là xui xẻo! |
気(き)にしないで! |
không sao! |
残念(ざんねん)! |
tiếc quá! |
お誕生日(たんじょうび)おめでとう |
chúc mừng sinh nhật! |
新年明(しんねんあ)けましておめでとう |
chúc mừng Năm mới! |
イースター、おめでとう |
chúc Phục sinh vui vẻ! |
メリークリスマス |
chúc Giáng sinh vui vẻ! |
バレンタインおめでとう |
chúc Valentine vui vẻ! |
それを聞(き)いて嬉(うれ)しい |
rất vui khi nghe điều đó |
それは残念(ざんねん)です(何(なに)か残念(ざんねん)な知(し)らせを耳(みみ)にして) |
rất tiếc khi nghe điều đó |
疲(つか)れました |
mình mệt |
へとへとです |
mình kiệt sức rồi |
おなかがすきました |
mình đói |
喉(のど)が渇(かわ)きました |
mình khát |
退屈(たいくつ)しています |
mình chán |
心配(しんぱい)です |
mình lo lắng |
楽(たの)しみにしています |
mình rất mong chờ điều đó |
機嫌(きげん)がいいです |
mình đang rất vui |
機嫌(きげん)がわるいです |
tâm trạng mình không được tốt |
そんなことには構(かま)っていられない(どうでもいいよ) |
mình chẳng muốn làm gì cả |
いらっしゃいませ!ようこそ! |
nhiệt liệt chào mừng! |
ようこそ…へ |
chào mừng cậu đến với … |
イングランド |
nước Anh |
久しぶりですね! |
lâu lắm rồi không gặp! |
お元気(げんき)で! |
chúc mọi điều tốt đẹp! |
では、明日(あした)! |
hẹn gặp lại ngày mai! |
どう思(おも)いますか? |
cậu nghĩ thế nào? |
私(わたし)は…(・・・)と思(おも)います。 |
mình nghĩ là … |
私(わたし)は…(・・・)となることを願(ねが)います。 |
mình hi vọng là … |
私(わたし)は…(・・・)だと思(おも)います。(よくない場合(ばあい)) |
mình sợ là … |
私(わたし)の意見(いけん)ですが…(・・・) |
theo quan điểm của mình, … |
私(わたし)もそう思(おも)います |
mình đồng ý |
私(わたし)はそうは思(おも)いません/(/)私(わたし)は違(ちが)う意見(いけん)です |
mình không đồng ý |
たしかにそうです |
đúng rồi |
そうではありません |
không đúng |
そう思(おも)います |
mình nghĩ vậy |
そうは思(おも)いません |
mình không nghĩ vậy |
そうあってほしいと思(おも)います |
mình hi vọng vậy |
そうじゃないといいですけど |
mình không hi vọng vậy |
その通(とお)りです |
cậu nói đúng |
そうではありません。間違(まちが)ってます。 |
cậu sai rồi |
私(わたし)は気(き)にしません |
mình không phản đối đâu |
あなた次第(しだい)です |
tùy cậu thôi |
時(とき)と場合(ばあい)によります |
cũng còn tùy |
それは面白(おもしろ)い |
hay đấy |
それはおかしいなあ、… |
lạ thật,… |
CÒN TIẾP >>
>>> Thông tin liên hệ THANH GIANG
TRỤ SỞ CHÍNH CÔNG TY THANH GIANG
THANH GIANG HÀ NỘI
Địa chỉ: 30/46 Hưng Thịnh, X2A, Yên Sở, Hà Nội.
THANH GIANG NGHỆ AN
Địa chỉ: Km3 số nhà 24, Khu đô thị Tân Phú, Đại lộ Lê Nin, Phường Vinh Phú - Nghệ An.
THANH GIANG HUẾ
Địa chỉ: Cm1-20 KĐT Ecogarden, Phường Vỹ Dạ, TP Huế
THANH GIANG HỒ CHÍ MINH
Địa chỉ: 357/46 Đường Bình Thành, Khu Phố 9, Phường Bình Tân, TP. HCM
THANH GIANG BẮC NINH
Địa chỉ: Thôn Trám, Xã Tiên Lục, Tỉnh Bắc Ninh
THANH GIANG HẢI PHÒNG
Địa chỉ: Số 200, Hồng Châu, Phường Lê Thanh Nghị, TP Hải Phòng
THANH GIANG THANH HÓA
284 Trần Phú, Phường Hạc Thành, TP Thanh Hoá
THANH GIANG HÀ TĨNH
Địa chỉ: Số nhà 410, Đường Mai Thúc Loan, Thúy Hội, Phường Thành Xen, TP Hà Tĩnh.
THANH GIANG ĐÀ NẴNG
Địa chỉ: 58 Cao Xuân Huy - Tổ 71 - P. cẩm Lệ - TP Đà Nẵng.
THANH GIANG ĐỒNG NAI
Địa chỉ: Số 86C Nguyễn Văn Tiên, Khu Phố 9, Tân Triều, Đồng Nai
THANH GIANG CÀ MAU
241B, Trần Huỳnh, Phường Bạc Liêu, Tỉnh Cà Mau
THANH GIANG GIA LAI
21 Phù Đổng, Phường Pkeiku, Tỉnh Gia Lai.
THANH GIANG ĐĂK LẮK
12A/33, khu phố Ninh Tịnh 6, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk.
Hotline : 091 858 2233 / 096 450 2233 (Zalo)
Website: https://duhoc.thanhgiang.com.vn/ - https://xkld.thanhgiang.com.vn/